Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 10/5/2024 trên tinthethaonews.org cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 10/5/2024:
- Dương lịch: Thứ 6, ngày 10/5/2024
- Âm lịch: Ngày 3/4/2024
- Là ngày: Kim Thổ
- Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Lập hạ (từ 7:10 ngày 5 tháng 5 năm 2024 đến 19:58 ngày 20 tháng 5 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 10/5/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh
- Mậu Thìn (7h-9h): Thanh Long
- Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường
- Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ
- Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang
- Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Giáp Tý (23h-1h): Thiên Lao
- Ất Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
- Đinh Mão (5h-7h): Câu Trận
- Canh Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
- Tân Mùi (13h-15h): Chu Tước
- Giáp Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
Thiên tài: Được xem là tốt cho việc mở cửa hàng mới hoặc cầu may mắn |
Nguyệt không: Thuận lợi cho việc sửa sang nhà cửa hoặc thay đổi vị trí giường ngủ |
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt |
Giải thần: Đại cát: Được xem là thuận lợi cho các hoạt động tế tự, tố tụng và giải quyết mọi rắc rối |
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
Địa tặc: Xấu cho khởi công; an táng; bắt đầu xây dựng; ra khỏi nhà
Không phòng: Không tốt cho việc cưới hỏi
Quỷ khốc: Xấu cho tế tự; an táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú)
Những việc nên làm: Công việc nên làm trong thời điểm này có thể là đi thuyền hoặc may áo.
Những việc không nên làm: Nên tránh khởi công các công việc như xây dựng nhà cửa, trại, tổ chức lễ cưới, trổ cửa, làm các dự án thủy lợi, nuôi tằm, gieo cấy, khai trương hoặc bắt đầu hành trình đi đường bộ trong thời điểm này, vì chúng có thể gặp phải các rủi ro không mong muốn.
Một số ngoại lệ cần lưu ý: Trong việc lập kế hoạch hoặc thực hiện các hoạt động trong thời kỳ Ngưu gặp Ngọ, đây được xem là một thời điểm rất tốt. Ngày Tuất thường mang lại sự yên bình và ổn định. Ngược lại, Ngày Dần được coi là Tuyệt Nhật, không nên thực hiện các hoạt động quan trọng, nhưng nếu không tránh khỏi, ngày Nhâm Dần có thể là một lựa chọn tạm được.
Tuổi hợp và xung khắc:
Xung với ngày: Gồm các tuổi như Nhâm Thìn, Canh Thìn và tuổi Canh Tuất
Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 10/5/2024:
Ngày xuất hành: (theo Khổng Minh)
Theo lịch ngày xuất hành của Khổng Minh, ngày 10/5/2024 là ngày Kim Dương (Tốt): Thường biểu thị một thời điểm tốt, đặc biệt là để xuất hành. Bạn có thể nhận được sự giúp đỡ từ người có ảnh hưởng hoặc quý nhân, cũng như có thể gặp may mắn trong việc thu lượm tài lộc. Ngoài ra, trong các tranh tụng hoặc vấn đề pháp lý, bạn có thể gặp nhiều lợi ích và lý do hợp lý.
Hướng xuất hành:
- Để đón Tài Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Đông Nam.
- Để đón Hỷ Thần (Tốt) nên xuất hành hướng Đông Bắc.
- Không nên xuất hành hướng Tây Nam để tránh gặp Hắc Thần (Xấu).
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Giờ này là giờ Đại Hung. Ra ngoài vào thời điểm này có thể mang lại xui xẻo, nhiều người mất mát vào thời gian này mà không thể lấy lại. Cầu tài không hiệu quả, có thể gặp phải sự không may, hoặc rủi ro khi đi xa. Trong các vấn đề pháp lý, thất bại có thể xảy ra, và tranh chấp có thể dẫn đến thua lỗ, dẫn đến rắc rối pháp lý không lường trước. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Nếu bắt đầu hành trình vào thời điểm này, thì hầu hết mọi việc sẽ thuận lợi. Để tìm kiếm tài lộc, hãy hướng về phía Tây Nam - nơi nơi tĩnh lặng. Những người bắt đầu hành trình sẽ tràn đầy hòa bình. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Hôm nay xuất hành sẽ mang đến nhiều điều tốt lành và niềm vui, nhưng lưu ý chọn thời gian sáng sớm là lựa chọn tốt hơn, còn vào buổi chiều thì may mắn sẽ giảm đi một phần. Nếu muốn tìm kiếm vận may, hướng Nam là lựa chọn đáng xem xét. Gặp gỡ các nhà lãnh đạo, quan chức hoặc đối tác sẽ mang lại nhiều may mắn, mọi việc diễn ra suôn sẻ mà không cần lo lắng. Trong chăn nuôi, mọi việc đều thuận lợi và mang lại lợi ích cho bạn. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, hãy đi hướng Nam để tìm nhanh mới thấy. Đề phòng xảy ra cãi vã. Lời nói không được tôn trọng. Công việc diễn ra chậm rãi nhưng đều chắc chắn. Tính cách của cung này chậm trễ, kéo dài, nếu gặp tình huống xấu thì trở nên xấu hơn, còn gặp tình huống tốt thì trở nên tốt hơn. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU Đi ra ngoài vào thời điểm này có thể dẫn đến xung đột, gặp phải những sự không may do "Thần khẩu hại xác phàm". Hãy cẩn thận và thận trọng trong việc lựa chọn từ ngữ và cẩn thận với lời nói. Đề nghị hoãn việc ra đi. Hãy tránh xa những người tiêu cực và phòng tránh các bệnh tật. Nói chung, khi có các cuộc họp, quan điểm, hoặc tranh luận... hãy tránh ra ngoài vào thời điểm này. Nếu không thể tránh khỏi, hãy kiểm soát lời nói để tránh xảy ra mâu thuẫn và cãi vã. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Thời điểm này rất tốt lành, việc bắt đầu vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn. Kinh doanh sẽ thuận lợi. Phụ nữ sẽ nhận tin vui, người đi sắp trở về. Mọi việc sẽ diễn ra một cách hòa hợp, suôn sẻ. Những người bị bệnh sẽ chữa khỏi, mọi người trong gia đình đều khỏe mạnh. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.