Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 12/6/2024 trên tinthethaonews.org cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 12/6/2024:
- Dương lịch: Thứ Tư ngày 12/6/2024
- Âm lịch: Ngày 7/5/2024
- Là ngày: Đinh Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Mang chủng - từ 11h10 ngày 05/06/2024 đến 03h50 ngày 21/06/2024
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 12/6/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Canh Tý (23h-1h): Thiên Hình
- Tân Sửu (1h-3h): Chu Tước
- Giáp Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
- Bính Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
- Đinh Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
- Kỷ Dậu (17h-19h): Câu Trận
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Thiên Hà Thủy
- Ngày: Đinh Mùi; tức Can sinh Chi (Hỏa, Thổ), đây là ngày cát (bảo nhật).
- Nạp âm: Thiên Hà Thủy kỵ những tuổi: Tân Sửu và tuổi Kỷ Sửu.
- Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt là các tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu và tuổi Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Mùi lục hợp Ngọ, tam hợp Mão và Hợi thành Mộc cục. Xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu. Tam Sát kỵ mệnh tuổi Thân, Tý, Thìn.
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thiên Quý: Mọi việc đều tốt
- Lục Hợp: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
- Trùng Tang: Không nên tổ chức lễ cưới hoặc lễ hỏi, việc an táng và xây dựng nhà cửa.
- Câu Trận: Không thích hợp cho việc an táng.
- Phủ đầu dát: Không nên khởi công hoặc động thổ.
- Tam tang: Không nên khởi công; không nên tổ chức lễ hỏi hoặc lễ cưới; Không thích hợp cho việc an táng.
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Những việc nên làm: Mọi việc khởi công đều tốt, đặc biệt là xây nhà, tổ chức lễ cưới, an táng, lắp đặt cửa, thi công cống thoát nước, làm vườn, cắt cỏ, may vá, khai trương, đi du lịch, và thực hiện các công việc từ thiện sẽ đạt được kết quả tốt hơn.
- Những việc không nên làm: Sao Bích đang ở vị trí thuận lợi, không cần kiêng cữ bất kỳ hoạt động nào.
- Ngoại lệ: Sao Bích khi gặp ngày Hợi, Mão, Mùi, các hoạt động đều không được khuyến khích, đặc biệt là trong mùa Đông. Đặc biệt vào ngày Hợi, dù Sao Bích đang ở vị trí thuận lợi, nhưng nếu phạm Phục Đoạn Sát, nên cẩn thận hơn.
Tuổi hợp và xung khắc:
Xung với ngày: Gồm các tuổi: Kỷ Sửu và tuổi Tân Sửu
Xung với tháng: Gồm các tuổi: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân và Giáp Dần
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 12/6/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thiên Hầu (Xấu): Khi xuất hành có nguy cơ xảy ra mâu thuẫn do đó cần cẩn thận khi ra ngoài.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Nam.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông.
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tiểu cát: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường gặp nhiều may mắn và thuận lợi. Buôn bán sẽ có lợi nhuận tốt. Phụ nữ sẽ đón nhận tin vui, và những người đang đi sẽ sớm về đến nhà mình. Mọi việc diễn ra một cách hòa hợp và suôn sẻ, tạo ra những trải nghiệm tốt đẹp. Người bệnh sẽ có cơ hội hồi phục, và tất cả thành viên trong gia đình đều khỏe mạnh. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Tuyệt lộ: XẤU Trong giờ Đại Hung, là thời điểm rất xấu. Xuất hành vào khoảng thời gian này thì mọi việc thường không thuận lợi, và có nguy cơ mất mát, đặc biệt là mất tài sản mà không thể tìm lại được. Việc cầu tài thường không mang lại lợi ích, thậm chí có thể gặp phải những trở ngại và nguy hiểm khi đi xa. Các vụ kiện tụng thường gặp khó khăn và không thuận lợi, các tranh chấp cũng có thể dẫn đến thất bại, và có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý. Những quyết định quan trọng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu muốn cầu tài, hãy đi theo hướng Tây Nam, nơi mang lại sự bình yên cho ngôi nhà. Những người ra ngoài thường trải qua một chuyến đi bình yên và an lành. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điều tốt lành và niềm vui. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng buổi sáng thường tốt hơn so với buổi chiều, vì buổi chiều có thể giảm đi một phần của may mắn. Nếu muốn cầu tài, thì việc xuất hành hướng Nam có thể mang lại hi vọng. Đối với việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, thì thường gặp nhiều may mắn, mọi việc diễn ra êm đềm và không cần phải lo lắng. Trong lĩnh vực chăn nuôi, mọi thứ thường thuận lợi, và những người ra ngoài thường nhận được tin vui khi trở về. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Lưu niên: XẤU Sự nghiệp khó thành công, cầu tài mờ mịt. Người ra ngoài thường chưa nhận được tin về. Nếu mất của, việc đi hướng Nam có thể giúp tìm kiếm nhanh chóng. Cần phải cẩn trọng để tránh xảy ra mâu thuẫn. Tránh việc nói nhiều và không có ý nghĩa, và công việc có thể diễn ra chậm rãi nhưng đều được thực hiện một cách chắc chắn. Tính chất của thời điểm này thường là trì trệ và kéo dài, nên nếu gặp phải điều xấu, thì có thể trở nên tồi tệ hơn, và nếu gặp điều tốt, thì cũng có thể trở nên tốt đẹp hơn. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào thời điểm này thường dễ xảy ra mâu thuẫn và gặp phải những chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phàm", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời nói, tránh gây ra tranh cãi. Người ra đi nên xem xét việc hoãn lại. Cần phải phòng tránh những người mang theo sự oán giận và tránh tiếp xúc với những người đang bị bệnh. Nói chung, khi phải tham gia vào các cuộc họp, gặp gỡ các quan chức, hoặc tham gia tranh luận, nên tránh vào thời điểm này. Hãy cẩn thận trong lời nói để tránh gây ra mâu thuẫn và xung đột. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.