>> Văn khấn ngày rằm (15 AL) tháng 9 năm Giáp Thìn 2024
Dưới đây là tổng quan về Lịch âm hôm nay ngày 18/10/2024 cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Những thông tin tổng quát về Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 18/10/2024:
- Ngày theo lịch dương: Thứ Năm, ngày 18/10/2024
- Ngày theo lịch âm: Ngày 16 tháng 9 năm 2024
- Ngày theo lịch vạn niên: Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Hàn Lộ(02h00 ngày 08 tháng 10 đến 05:13 ngày 23 tháng 10 năm 2024)
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 18/10/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh
- Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long
- Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường
- Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
- Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang
- Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Đinh Sửu (1h-3h): Câu Trận
- Canh Thìn (7h-9h): Thiên Hình
- Tân Tị (9h-11h): Chu Tước
- Giáp Thân (15h-17h): Bạch Hổ
- Bính Tuất (19h-21h): Thiên Lao
- Đinh Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ
Tử vi tuần mới từ ngày 14/10 - 20/10/2024 của 12 cung hoàng đạo
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Đại Khê Thủy
- Ngày: Ất Mão; tức Can Chi tương đồng (Mộc), là ngày cát.
- Nạp âm: Đại Khê Thủy kị tuổi: Kỷ Dậu, Đinh Dậu.
- Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Mão lục hợp Tuất, tam hợp Mùi và Hợi thành Mộc cục. Xung Dậu, hình Tý, hại Thìn, phá Ngọ, tuyệt Thân.
Tuổi hợp và xung khắc:
- Xung với ngày: Bao gồm: Tuổi Kỷ Dậu, tuổi Đinh Dậu, tuổi Tân Mùi và tuổi Tân Sửu
- Xung với tháng: Bao gồm: Tuổi Nhâm Thìn, tuổi Canh Thìn và tuổi Canh Tuất
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thánh tâm: Mọi việc đều tốt, nhất là cầu phúc, tế tự
- Lục Hợp: Mọi việc đều tốt
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
- Hoang vu: Mọi việc đều xấu
- Câu Trận: Tránh an táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 18/10/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Thanh Long Túc (Xấu) Không nên đi xa, xuất hành sẽ không mang lại tài lộc, và nếu có kiện tụng thì cũng sẽ không thuận lợi.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - TỐT: nên xuất hành hướng Tây Bắc.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - TỐT: nên xuất hành hướng Đông Nam.
- Hắc thần - XẤU, nên tránh: Hướng Đông
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Tuyệt lộ: XẤU Thời điểm này được xem là giờ Đại Hung, thường mang đến nhiều bất lợi, không nên xuất hành trong khoảng thời gian này. Mọi việc có thể sẽ gặp rủi ro, và nhiều người thường mất mát tài sản mà không thể khôi phục. Cầu tài cũng khó thành công, thường xuyên bị cản trở và không như ý. Nếu đi xa, có nguy cơ gặp phải tai nạn hoặc tình huống nguy hiểm. Những vấn đề liên quan đến kiện tụng có thể gặp bất lợi, dễ dẫn đến thất bại trong tranh chấp, thậm chí có thể rơi vào tình trạng pháp lý không mong muốn. Trong những việc quan trọng, nên cẩn thận, có thể cần đến các nghi lễ cúng tế để cầu an và xua đuổi vận xui. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Nếu bạn muốn cầu tài, nên đi theo hướng Tây Nam, điều này sẽ giúp thu hút tài lộc. Nhà cửa cũng sẽ yên ổn và mọi người đều được bình an. Những ai xuất hành trong thời điểm này có khả năng cao sẽ gặp may mắn và thuận lợi trong mọi công việc. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào giờ này hứa hẹn nhiều điềm lành và niềm vui, nhưng tốt nhất nên chọn buổi sáng để tận dụng tối đa vận may, vì buổi chiều có thể giảm bớt một phần tốt đẹp. Nếu bạn mong cầu tài lộc, hãy xuất hành theo hướng Nam để gia tăng hy vọng. Khi tham gia các cuộc gặp gỡ với lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác, mọi việc sẽ diễn ra thuận lợi và suôn sẻ, không cần phải lo lắng. Trong lĩnh vực chăn nuôi, mọi việc cũng sẽ tiến triển tốt, và những người đang đi xa có khả năng mang về tin vui. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Lưu niên: XẤU Trong thời điểm này, công việc gặp nhiều khó khăn, việc cầu tài có vẻ mờ mịt. Nếu đang xem xét kiện cáo, nên hoãn lại vì không thuận lợi. Những người đang đi xa có khả năng chưa mang về tin tức. Nếu có mất mát tài sản, hãy đi hướng Nam để tìm kiếm, có thể sẽ nhanh chóng tìm thấy. Nên chú ý phòng ngừa cãi cọ, vì dễ xảy ra xung đột và những lời nói không hay. Công việc có thể chậm trễ và kéo dài, nhưng bất kỳ việc gì được thực hiện cũng sẽ chắc chắn hơn. Tính chất của giai đoạn này có thể trì trệ, nếu gặp điều xấu thì sẽ càng xấu thêm, nhưng nếu gặp điều tốt thì cũng sẽ được gia tăng thêm. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào giờ này dễ xảy ra cãi cọ và những chuyện không hay, do câu nói có thể gây tổn hại. Vì vậy, cần phải đề phòng và cẩn trọng trong lời nói, giữ gìn sự kiềm chế. Những ai có kế hoạch ra đi nên hoãn lại đề phòng những việc không hay. Khi tham gia các cuộc họp, công việc hoặc tranh luận, tốt nhất là nên tránh xuất hành trong giờ này. Nếu bắt buộc phải đi, hãy giữ lời nói cẩn thận để tránh gây ra mâu thuẫn. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tiểu cát: TỐT Thời điểm xuất hành hiện tại được coi là rất thuận lợi, hứa hẹn mang lại nhiều may mắn cho mọi người. Đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, có khả năng cao sẽ thu được lợi nhuận đáng kể. Đối với phụ nữ, có thể sẽ nhận được tin vui hoặc những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Những người đang ở xa cũng sắp có dịp trở về, tạo nên niềm vui cho gia đình. Mọi công việc đều diễn ra một cách suôn sẻ, không gặp phải trở ngại. Nếu ai đó đang ốm đau, sức khỏe sẽ nhanh chóng hồi phục, và mọi thành viên trong gia đình đều sẽ khỏe mạnh và bình an. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.