Dưới đây là tổng quan về Lịch âm ngày 31/5/2024 trên tinthethaonews.org cùng với lời khuyên và thông tin về giờ tốt, giờ xuất hành...
Thông tin tổng quát Lịch âm - Lịch vạn niên ngày 31/5/2024:
- Dương lịch: Thứ Năm, ngày 31/5/2024
- Âm lịch: Ngày 24/4/2024
- Là ngày: Ất Mùi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.
- Tiết khí: Tiểu mãn - 19h59 ngày 20/5/2024 đến 11h09 ngày 5/6/2024
Giờ tốt - giờ xấu ngày hôm nay 31/5/2024
Giờ Hoàng Đạo (là giờ tốt)
- Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
Giờ Hắc Đạo (là giờ xấu)
- Bính Tý (23h-1h): Thiên Hình
- Đinh Sửu (1h-3h): Chu Tước
- Canh Thìn (7h-9h): Bạch Hổ
- Nhâm Ngọ (11h-13h): Thiên Lao
- Quý Mùi (13h-15h): Nguyên Vũ
- Ất Dậu (17h-19h): Câu Trận
Ngũ hành:
- Ngũ hành niên mệnh: Sa Trung Kim
- Ngày: Ất Mùi; tức Can khắc Chi (Mộc, Thổ), là ngày cát trung bình (chế nhật).
- Nạp âm: Sa Trung Kim kị tuổi: Kỷ Sửu, Quý Sửu.
- Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Mùi lục hợp Ngọ, tam hợp Mão và Hợi thành Mộc cục. Xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu. Tam Sát kị mệnh tuổi Thân, Tý, Thìn.
Các sao tốt (Theo Ngọc hạp thông thư):
- Nguyệt đức hợp: Thuận lợi mọi công việc nhưng nên tránh những việc liên quan đến kiện tụng.
- Thiên phú: Lợi ích mọi việc, đặc biệt là xây dựng nhà cửa, khởi công, đào đất; lễ khai trương, mở cửa hàng, nhập hàng; lễ an táng.
- Nguyệt tài: Thuận lợi trong việc tìm kiếm tài lộc; khai trương, mở cửa hàng, nhập hàng; xuất hành, di chuyển; giao dịch, mua bán, ký kết hợp đồng.
- Lộc khố: Thuận lợi trong việc tìm kiếm tài lộc; khai trương; giao dịch.
- Ích hậu: Thuận lợi mọi công việc, đặc biệt là trong việc cưới hỏi.
- Minh đường: Hoàng đạo - Thuận lợi mọi công việc.
- Trực tinh: Đại cát: Thuận lợi mọi công việc, có thể hóa giải những sao xấu (trừ sao Kim thần thất sát).
Các sao xấu(Theo Ngọc hạp thông thư):
- Thổ ôn (Thiên cẩu): Không tốt cho việc xây dựng nhà cửa, đào ao, giếng; hoặc thực hiện nghi lễ
- Thiên tặc: Không tốt cho khởi đầu, làm việc đất, chuyển nhà, khai trương
- Nguyệt Yếm đại họa: Không tốt cho việc di chuyển, giá cả thú cưng
- Cửu không: Không tốt cho việc di chuyển, tìm tài lộc, khai trương
- Quả tú: Không tốt cho việc kết hôn
- Phủ đầu dát: Không tốt cho khởi công, làm việc đất
- Tam tang: Không tốt cho khởi đầu, kết hôn, mai táng
Lời khuyên (theo Nhị thập bát tú):
- Những việc nên làm: Cắt áo, may màn (điều này có thể mang lại may mắn và thành công).
- Những việc không nên làm: Tránh chôn cất vào ngày Trùng tang. Trong việc tổ chức đám cưới hoặc chuyển vào phòng mới, tránh phòng có gió lạnh. Tránh tranh đấu pháp lý để tránh thất bại. Đầu tiên, khi bắt đầu xây dựng nhà cửa, có thể gặp phải rủi ro. Trong vòng 10 hoặc 100 ngày sau, có thể gặp phải vấn đề, và có thể tiêu hết ruộng đất. Nếu bạn làm quan, có thể bị cách chức. Sao Cang thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này, có thể khó nuôi dưỡng, vì vậy nên đặt tên cho con theo Sao để mang lại yên bình.
- Ngoại lệ: Sao Cang vào ngày Rằm là Diệt Một Nhật: Tránh làm rượu, lập lò gốm hoặc lò nhuộm, tham gia công việc hành chính hoặc thừa kế sự nghiệp, cũng tránh việc đi thuyền (vì Diệt Một có ý nghĩa là chìm mất). Sao Cang trúng ngày Hợi, Mão, Mùi thì mọi việc đều thuận lợi, đặc biệt là vào ngày Mùi.
Tuổi hợp và xung khắc:
Xung với ngày: Gồm các tuổi như: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão và tuổi Tân Dậu.
Xung với tháng: Gồm các tuổi Tân Hợi và tuổi Đinh Hợi.
Xuất hành trong ngày hôm nay, theo lịch âm ngày 31/5/2024:
Ngày xuất hành (theo lịch Khổng Minh): Bảo Thương (Tốt): Khi xuất hành, mọi thứ sẽ thuận lợi, bạn sẽ gặp được những người lớn tuổi vừa lòng, công việc sẽ diễn ra suôn sẻ theo ý muốn của bạn. Áo quần của bạn sẽ phản ánh sự vinh quang và uy quyền. Tóm lại, mọi việc bạn làm đều sẽ được thuận lợi và thành công.
Hướng xuất hành:
- Để đón Hỷ Thần (là hướng thần may mắn) - Tốt: nên xuất hành hướng Tây Bắc.
- Để đón Tài Thần (hướng thần tài) - Tốt: nên xuất hành hướng Đông Nam.
Giờ xuất hành (theo Lý Thuần Phong)
Từ 11h đến 13h Từ 23h đến 1h | Lưu niên: XẤU Nghiệp khó thành và việc cầu tài có thể mập mờ và không rõ ràng. Trong các vụ kiện cáo, nên hoãn lại quyết định. Người đi xa có thể chưa đưa tin về, và khi mất của, cần phải đi hướng Nam để tìm kiếm sớm. Đề phòng tranh cãi và xung đột. Lời nói có thể không được cao quý. Công việc thường diễn ra chậm rãi và kéo dài, nhưng sẽ được hoàn thành một cách đáng tin cậy. Tính cách của cung này có thể trì trệ và kéo dài, và nếu gặp vấn đề, nó có thể trở nên tồi tệ hơn, nhưng nếu gặp may mắn, nó cũng có thể trở nên tốt đẹp hơn. |
Từ 1h đến 3h Từ 13h đến 15h | Xích khẩu: XẤU Xuất hành vào thời điểm này có thể gây ra tranh cãi và gặp những sự kiện không may mắn do ảnh hưởng của "Thần khẩu hại xác phẩm", vì vậy cần phải đề phòng và cẩn thận trong lời nói và hành động, hạn chế gây ra những lời lẽ không tích cực. Người có ý định ra đi nên tạm hoãn lại. Cần phòng tránh sự oán giận và tránh xa những nguy cơ lây nhiễm bệnh. Nói chung, khi có các hoạt động như họp mặt, thảo luận, tranh luận... nên tránh vào thời gian này, và nếu không thể tránh khỏi, cần giữ cho lời nói điều độ để tránh gây ra mâu thuẫn và xung đột. |
Từ 3h đến 5h Từ 15h đến 17h | Tiểu cát: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều may mắn và thành công. Trong kinh doanh và buôn bán, bạn sẽ có được lợi nhuận. Phụ nữ có thể nhận được tin vui, và những người đang đi xa sẽ sớm trở về nhà. Mọi việc đều diễn ra một cách hòa hợp và suôn sẻ. Nếu ai đó đang ốm đau, họ sẽ sớm hồi phục, và mọi người trong gia đình đều khỏe mạnh. |
Từ 5h đến 7h Từ 17h đến 19h | Tuyệt lộ: XẤU Đây là giờ Đại Hung, một thời điểm rất xấu. Xuất hành vào giờ này có thể gây ra nhiều rủi ro và không may, nhiều người đã mất tài sản vào thời điểm này mà không thể tìm lại được. Cầu tài không mang lại lợi ích, thường gặp phải những sự không như ý, và đi xa có nguy cơ gặp phải những tai nạn nguy hiểm. Trong các vụ kiện thưa, thường dẫn đến thất bại, và các cuộc tranh chấp thường kết thúc bằng sự thiệt hại. Có thể rơi vào vòng xoáy của pháp luật mà không thể thoát ra. Việc quan trọng cần được thực hiện cẩn thận, và việc cúng tế để trấn an và xua đuổi ma quỷ là cần thiết. |
Từ 7h đến 9h Từ 19h đến 21h | Đại an: TỐT Xuất hành vào giờ này thường mang lại nhiều điều tốt lành. Đa số các việc sẽ diễn ra thuận lợi. Nếu muốn cầu tài, hướng đi lý tưởng là hướng Tây Nam, nơi mà nhà cửa thường mang lại sự yên bình. Mọi người tham gia xuất hành đều sẽ có những trải nghiệm bình yên và an lành. |
Từ 9h đến 11h Từ 21h đến 23h | Tốc hỷ: TỐT Xuất hành vào thời điểm này thường mang lại nhiều điềm lành và niềm vui. Tuy nhiên, lưu ý rằng nên chọn buổi sáng sớm hơn để xuất hành, vì trong buổi chiều có thể giảm đi một phần của may mắn. Nếu muốn cầu tài, việc xuất hành hướng Nam sẽ mang lại hy vọng. Đi gặp gỡ các nhà lãnh đạo, quan chức cao cấp hoặc đối tác thương mại cũng mang lại nhiều may mắn, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ mà không cần phải lo lắng. Trong lĩnh vực chăn nuôi cũng sẽ thuận lợi, và những người đi xa có thể nhận được tin vui. |
* Xin lưu ý rằng những thông tin về lịch âm hôm nay được cung cấp chỉ mang tính tham khảo và chiêm nghiệm, nhằm giúp bạn lựa chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động của mình một cách chính xác và hiệu quả.